Nội dung bài học
Point (/pɔɪnt/) – Động từ
🔹 Nghĩa: chỉ, trỏ
🔹 Ví dụ: Workers are pointing at a computer monitor. (Công nhân đang chỉ vào màn hình máy tính.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Point to a chart (chỉ vào biểu đồ)
- Point to a sign (chỉ vào biển báo)