Nội dung bài học
Carry (/ˈkæri/) – Động từ
🔹 Nghĩa: mang, vác
🔹 Ví dụ: He’s carrying a backpack. (Anh ấy đang mang một chiếc ba lô.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Carry some packages (mang một số gói hàng)
- Carry a toolbox (mang một hộp dụng cụ)
- Carry cargo (mang hàng hóa)