Nội dung bài học
Shade (/ʃeɪd/) – Động từ & Danh từ
🔹 (v.) Che bóng mát, che
- A path is shaded by some trees. (Lối đi được che bóng mát bởi những cái cây.)
🔹 (n.) Rèm, mành, vật che bóng mát
- A woman is pulling down a shade. (Người phụ nữ đang kéo rèm xuống.)