Nội dung bài học
Tow (/toʊ/) – Động từ
🔹 Nghĩa: dắt, kéo theo (tàu, thuyền, xe,…)
🔹 Ví dụ: A car is being towed by a truck. (Một chiếc xe được kéo bởi một chiếc xe tải.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Secure a car for towing (cố định xe để kéo)