Nội dung bài học
Face (/feɪs/) – Động từ & Danh từ
🔹 (v.) Đối mặt
- The women are facing each other. (Những người phụ nữ đang đối mặt với nhau.)
🔹 (n.) Mặt ngoài, mặt trước
- The clock faces are round. (Các mặt đồng hồ hình tròn.)