Nội dung bài học
Plug in (/plʌɡ ɪn/) – Cụm động từ
🔹 Nghĩa: cắm vào, kết nối
🔹 Ví dụ: He’s plugging in a power cord. (Anh ấy đang cắm dây nguồn.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Plug in a microwave oven (cắm nguồn lò vi sóng)
- Plug into an outlet (cắm vào ổ cắm)