Nội dung bài học
aisle |
n. lối đi |
lid |
n. nắp |
pillow |
n. cái gối, cái đệm |
wear |
v. mặc vào (trạng thái) |
put on |
phr. mặc vào (hành động mặc) |
turn on |
phr. bật lên (TV, điện, công tác,…) |
vacuum |
v. máy hút bụi |
briefcase |
n. cặp da dụng giấy tờ |
microphone |
n. mic-rô |