Nội dung bài học
illuminate |
v. chiếu sáng, rọi sáng |
wait on |
phr. chờ đợi cái gì/ai đó |
conveyor belt |
phr. băng chuyền |
light bulb |
phr. bóng đèn |
garment |
n. áo quần |
apron |
n. tạp dề |
carton |
n. bia các tông |
tap water |
phr. nước máy |
stool |
n. ghế đẩu |