Nội dung khóa học
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Từ vựng Toeic Part 1
Nội dung bài học

 

Empty (/ˈɛmpti/) – Động từ và Tính từ


🔹 Nghĩa (Động từ): Đổ, trút ra

  • Ví dụ: She’s emptying a recycling bin. (Cô ấy đang đổ thùng rác.)

🔹 Nghĩa (Tính từ): Rỗng, trống không

  • Ví dụ: The platform is empty. (Nền tảng trống rỗng.)