Nội dung bài học
Wipe (/waɪp/) – Động từ
🔹 Nghĩa: Lau chùi, làm sạch
- Ví dụ: A man is wiping a countertop. (Một người đàn ông đang lau mặt bàn.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- wipe the outside of (Lau bên ngoài)
- wipe a windshield (Lau kính chắn gió)