Nội dung bài học
Pull (/pʊl/) – Động từ
🔹 Nghĩa: Kéo, lôi
- Ví dụ: They’re pulling some suitcases. (Họ đang kéo những chiếc vali.)
🔹 Nghĩa (Động từ): (Ô tô, xe…) tiến ra
- Ví dụ: The train is just pulling out of the station. (Tàu lửa đang rời khỏi ga.)