Nội dung bài học
candidate
🔹 Danh từ: ứng viên
🔹 Đồng nghĩa: applicant – người nộp đơn, ứng viên
Q: Two candidates seem especially well-qualified for assistant editor.
A: Hai ứng viên có vẻ đặc biệt phù hợp với vị trí trợ lý biên tập.
Cụm từ liên quan:
🔹 job candidate – ứng viên xin việc
🔹 promising candidate – ứng viên triển vọng
🔹 successful candidate – ứng viên thành công