Nội dung bài học
replace [rɪˈpleɪs]
🔹 Động từ: thay thế
🔹 Danh từ: replacement – sự thay thế
Q: That part can’t be fixed, so I have to replace it.
A: Phần đó không sửa được nên tôi phải thay nó.
Cụm từ liên quan:
🔹 replace a part – thay thế một bộ phận
🔹 replacement part – bộ phận thay thế