Nội dung bài học
issue [ˈɪʃuː]
🔹 Động từ: phát hành
🔹 Danh từ: số phát hành (tạp chí, báo,…), vấn đề, sự cố
Q: There’s no fee for a new badge, and I can actually issue one for you now.
A: Thẻ đeo mới không mất phí, tôi thực sự có thể cấp một cái mới cho bạn bây giờ.
Q: The pictures are for the next issue of the community newsletter.
A: Các bức ảnh dành cho số tiếp theo của bản tin cộng đồng.
Q: We had a technical issue earlier today, but it’s fixed now.
A: Chúng tôi gặp sự cố kỹ thuật vào sớm hôm nay, nhưng hiện nó đã được khắc phục.
Cụm từ liên quan:
🔹 issue a refund – hoàn tiền
🔹 issue a credit card – phát hành thẻ tín dụng
🔹 address the issue – liên quan đến vấn đề