Nội dung bài học
shift [ʃɪft]
🔹 Danh từ: ca làm việc
🔹 Động từ: chuyển, dời
Q: Would you be interested in working a couple of extra shifts each week?
A: Bạn có muốn làm thêm vài ca mỗi tuần không?
Q: If you can, shift your travel to off-peak times.
A: Nếu có thể, hãy dời chuyến du lịch của bạn sang giờ thấp điểm.
Cụm từ liên quan:
🔹 morning shift – ca sáng
🔹 evening shift – ca tối
🔹 late shift – ca muộn
🔹 extra shift – ca làm thêm