Nội dung bài học
opening [ˈoʊpənɪŋ]
🔹 Danh từ: cơ hội, dịp tốt
🔹 Danh từ: khai trương
Q: What about announcing the job opening at the staff meeting next week?
A: Còn về việc thông báo cơ hội nghề nghiệp tại buổi họp nhân viên tuần tới thì sao?
Q: We’ll be offering special discounts on our opening day.
A: Chúng tôi sẽ có chương trình giảm giá đặc biệt vào ngày khai trương.
Cụm từ liên quan:
🔹 job opening (vacancy) – vị trí còn trống
🔹 grand opening – khai trương