Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

impressed [ɪmˈprɛst]

 

🔹 Tính từ: ấn tượng

Q: We’re impressed with your qualifications.
A: Chúng tôi rất ấn tượng với năng lực của bạn.

Cụm từ liên quan:
🔹 deeply impressed – ấn tượng sâu sắc
🔹 be impressed by/with – bị ấn tượng bởi