Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

feedback [ˈfiːdbæk]

 

🔹 Danh từ: ý kiến phản hồi, đóng góp

Q: I’ll be sure to give him that feedback when I see him tomorrow.
A: Tôi chắc chắn sẽ góp ý cho anh ta khi gặp anh ta vào ngày mai.

Cụm từ liên quan:
🔹 constructive feedback – phản hồi mang tính xây dựng
🔹 positive/negative feedback – phản hồi tích cực/tiêu cực
🔹 give/receive feedback – đưa ra/nhận phản hồi