Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

confirm [kənˈfɜːrm]

 

🔹 Động từ: xác nhận

Q: We still have to call and confirm the hotel booking for our clients.
A: Chúng ta vẫn phải gọi và xác nhận đặt phòng khách sạn cho khách hàng của chúng ta.

Cụm từ liên quan:
🔹 confirm an appointment – xác nhận một cuộc hẹn
🔹 order confirmation – xác nhận đơn hàng