Nội dung bài học
confirm [kənˈfɜːrm]
🔹 Động từ: xác nhận
Q: We still have to call and confirm the hotel booking for our clients.
A: Chúng ta vẫn phải gọi và xác nhận đặt phòng khách sạn cho khách hàng của chúng ta.
Cụm từ liên quan:
🔹 confirm an appointment – xác nhận một cuộc hẹn
🔹 order confirmation – xác nhận đơn hàng