Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

warranty [ˈwɒrənti]

 

🔹 Danh từ: Sự bảo hành

Q: Is the laptop still under warranty?
A: Yes, it has a two-year warranty.

Q: Chiếc laptop này còn được bảo hành không?
A: Có, nó có bảo hành hai năm.

Cụm từ liên quan:

🔹 under warranty – được bảo hành
🔹 extended warranty – bảo hành mở rộng
🔹 warranty period – thời gian bảo hành