Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

cover [kʌvər]

 

🔹 Động từ: Bao phủ, chi trả, bao gồm, che giấu
🔹 Danh từ: coverage – việc đưa tin, phủ sóng

Q: Will the company cover all travel expenses?
A: Yes, they will cover transportation and accommodation.

Q: Công ty có chi trả toàn bộ chi phí đi lại không?
A: Có, họ sẽ chi trả tiền di chuyển và chỗ ở.

Cụm từ liên quan:

🔹 insurance coverage – phạm vi bảo hiểm
🔹 media coverage – phương tiện truyền thông đưa tin
🔹 cover for someone – thay thế ai đó

 

4o