Nội dung bài học
upcoming [ˈʌpkʌmɪŋ]
🔹 Tính từ: Sắp tới, sắp đến
🔹 Đồng nghĩa: forthcoming
Q: Do you have any plans for the upcoming weekend?
A: Yes, I’m going on a short trip.
Q: Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần sắp tới không?
A: Có, tôi sẽ đi du lịch ngắn ngày.
Cụm từ liên quan:
🔹 upcoming event – sự kiện sắp tới
🔹 upcoming movie – bộ phim sắp ra mắt
🔹 upcoming election – cuộc bầu cử sắp diễn ra