Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

upcoming [ˈʌpkʌmɪŋ]

 

🔹 Tính từ: Sắp tới, sắp đến
🔹 Đồng nghĩa: forthcoming

Q: Do you have any plans for the upcoming weekend?
A: Yes, I’m going on a short trip.

Q: Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần sắp tới không?
A: Có, tôi sẽ đi du lịch ngắn ngày.

Cụm từ liên quan:

🔹 upcoming event – sự kiện sắp tới
🔹 upcoming movie – bộ phim sắp ra mắt
🔹 upcoming election – cuộc bầu cử sắp diễn ra