Nội dung bài học
select [sɪˈlekt]
🔹 Động từ: Lựa chọn
🔹 Tính từ: Kén chọn, khó tính
🔹 Danh từ: selection – sự lựa chọn
Q: Which dress should I select for the party?
A: The red one looks great on you.
Q: Tôi nên chọn chiếc váy nào cho bữa tiệc?
A: Chiếc màu đỏ trông rất hợp với bạn.
Cụm từ liên quan:
🔹 carefully select – lựa chọn cẩn thận
🔹 a wide selection of – nhiều sự lựa chọn về…
🔹 hand-select – lựa chọn thủ công