Nội dung bài học
locate [ˈloʊkeɪt]
🔹 Động từ: Định vị, xác định vị trí, nằm ở
🔹 Danh từ: location – vị trí, địa điểm
Q: Where is the HR department located?
A: It’s on the third floor.
Q: Phòng nhân sự nằm ở đâu?
A: Nó ở tầng ba.
Cụm từ liên quan:
🔹 conveniently located – nằm ở vị trí thuận lợi
🔹 locate a problem – xác định vấn đề
🔹 difficult to locate – khó tìm thấy