Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

contractor [ˈkɑːntræktər]

 

🔹 Danh từ: Nhà thầu, người đấu thầu

Q: How do we find a reliable contractor for this project?
A: We can ask for recommendations from other businesses.

Q: Làm thế nào để tìm một nhà thầu đáng tin cậy cho dự án này?
A: Chúng ta có thể hỏi đề xuất từ các doanh nghiệp khác.

Cụm từ liên quan:

🔹 general contractor – tổng thầu
🔹 independent contractor – nhà thầu độc lập
🔹 contractor agreement – hợp đồng nhà thầu