Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

reject [rɪˈdʒɛkt]

 

🔹 Động từ: Từ chối, loại bỏ
🔹 Danh từ: rejection – sự từ chối

Q: Why did they reject your job application?
A: They said I didn’t have enough experience.

Q: Tại sao họ từ chối đơn xin việc của bạn?
A: Họ nói rằng tôi không có đủ kinh nghiệm.

Cụm từ liên quan:

🔹 reject an offer – từ chối lời đề nghị
🔹 reject a request – từ chối yêu cầu
🔹 be rejected by – bị từ chối bởi

 

4o