Nội dung bài học
payroll [ˈpeɪroʊl]
🔹 Danh từ: bảng lương
Q: How many employees are on the payroll?
A: We have around 200 staff members.
Q: Có bao nhiêu nhân viên trong bảng lương?
A: Chúng tôi có khoảng 200 nhân viên.
Cụm từ liên quan:
🔹 on the payroll – trong bảng lương
🔹 payroll process – quy trình trả lương