Nội dung bài học
reservation [ˌrɛzərˈveɪʃən]
🔹 Danh từ: sự đặt chỗ trước
🔹 Từ đồng nghĩa: booking
Q: How can I make a reservation at this hotel?
A: You can book a room online or call the reception.
Q: Làm cách nào để tôi đặt chỗ tại khách sạn này?
A: Bạn có thể đặt phòng trực tuyến hoặc gọi lễ tân.
Cụm từ liên quan:
🔹 make a reservation – đặt phòng
🔹 confirm a reservation – xác nhận đặt phòng
🔹 cancel a reservation – hủy đặt phòng