Nội dung bài học
Experience [ɪkˈspɪəriəns]
🔹 Danh từ: Kinh nghiệm
🔹 Động từ: Trải qua
Q: Do you have any experience working in a restaurant?
A: Yes, I worked as a waiter for two years.
Q: Bạn có kinh nghiệm làm việc trong nhà hàng không?
A: Có, tôi đã làm bồi bàn trong hai năm.
Cụm từ liên quan:
🔹 relevant experience – kinh nghiệm liên quan
🔹 overseas (international) experience – kinh nghiệm ở nước ngoài
🔹 practical experience – kinh nghiệm thực tiễn
🔹 experienced employee – nhân viên có kinh nghiệm