Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

Facility [ˈfæsɪləti]

 

🔹 Danh từ: Cơ sở vật chất, cơ sở

Q: Is there a parking facility near the office?
A: Yes, there’s an underground parking lot nearby.

Q:cơ sở đỗ xe nào gần văn phòng không?
A: Có, có một bãi đỗ xe ngầm gần đó.

Cụm từ liên quan:
🔹 storage facility – cơ sở lưu trữ
🔹 parking facility – cơ sở đỗ xe
🔹 processing facility – cơ sở chế biến