Nội dung bài học
Recipe [ˈrɛsəpi]
🔹 Danh từ: Công thức
Q: Do you have a recipe for chocolate cake?
A: Yes! I’ll send it to you.
Q: Bạn có công thức làm bánh sô-cô-la không?
A: Có! Tôi sẽ gửi cho bạn.
Cụm từ liên quan:
🔹 secret recipe – công thức bí mật
🔹 traditional recipe – công thức truyền thống