Nội dung bài học
Potential [pəˈtɛnʃəl]
🔹 Danh từ: Tiềm năng, khả năng, tiềm lực
🔹 Tính từ: Có tiềm năng
Q: We don’t want to lose any potential future customers!
A: That’s right! Every customer is important for business growth.
Q: Chúng tôi không muốn đánh mất bất kỳ khách hàng tiềm năng nào trong tương lai.
A: Đúng vậy! Mỗi khách hàng đều quan trọng đối với sự phát triển của doanh nghiệp.
Cụm từ liên quan:
🔹 potential customer – khách hàng tiềm năng
🔹 potential risk – rủi ro tiềm ẩn
🔹 full potential – tiềm năng tối đa
🔹 potential growth – tăng trưởng tiềm năng