Nội dung bài học
4o
🔹 Danh từ: Hợp đồng cho thuê
🔹 Động từ: Cho thuê, thuê
Q: I just stopped by to let you know I won’t be renewing my lease.
A: Oh, are you moving somewhere else?
Q: Tôi chỉ ghé qua để cho bạn biết rằng tôi sẽ không gia hạn hợp đồng thuê.
A: Ồ, bạn sắp chuyển đi nơi khác à?
🔹 lease agreement – thỏa thuận thuê nhà
🔹 short-term lease – thuê ngắn hạn
🔹 long-term lease – thuê dài hạn
🔹 renew a lease – gia hạn hợp đồng thuê