Nội dung bài học
Overseas [ˌoʊvərˈsiːz]
🔹 Tính từ: Hải ngoại
🔹 Trạng từ: Nước ngoài
Q: Are you planning to study overseas?
A: Yes, I’m applying for universities in Europe.
Q: Bạn có dự định du học nước ngoài không?
A: Có, tôi đang nộp đơn vào các trường đại học ở châu Âu.
Cụm từ liên quan:
🔹 overseas travel – du lịch nước ngoài
🔹 overseas business – kinh doanh quốc tế
🔹 overseas students – du học sinh
🔹 overseas market – thị trường nước ngoài