Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

Account [əˈkaʊnt]

 

🔹 Danh từ: Tài khoản
🔹 Động từ: Giải thích

Q: How can I open an account at this bank?
A: You just need to fill out this application form.

Q: Làm thế nào để tôi mở một tài khoản tại ngân hàng này?
A: Bạn chỉ cần điền vào mẫu đơn này.

Cụm từ liên quan:

🔹 open/set up an account – mở tài khoản
🔹 account number – số tài khoản
🔹 take into account – xem xét, tính đến
🔹 bank account – tài khoản ngân hàng

 

4o