Nội dung bài học
expand [ɪkˈspænd]
🔹 Động từ: Mở rộng
Q: Now that my business is expanding, the office is starting to seem too small.
A: Bây giờ việc kinh doanh của tôi đang mở rộng, văn phòng đang bắt đầu có vẻ quá nhỏ.
Cụm từ liên quan:
🔹 expand the business [market] – mở rộng kinh doanh [thị trường]
🔹 expand customer base – mở rộng tệp khách hàng
🔹 expand the budget – mở rộng ngân sách