Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

promote [prəˈmoʊt]

 

🔹 Động từ: Quảng cáo, quảng bá / Thăng chức, thăng tiến

Q: I want to find a way to promote our travel company’s bus tours.
A: Tôi muốn tìm cách quảng bá cho các chuyến du lịch bằng xe của công ty chúng tôi.

Q: My co-worker was just promoted to Senior Vice President of our company.
A: Đồng nghiệp của tôi vừa được thăng tiến lên vị trí phó quản lý cấp cao của công ty chúng tôi.

Cụm từ liên quan:
🔹 promote a product – quảng bá sản phẩm
🔹 promote an employee – thăng chức nhân viên
🔹 promotional material – tài liệu quảng cáo

 

4o