Nội dung bài học
4o
🔹 Động từ: Hoãn lại, trì hoãn
Q: We may be able to postpone the release date for another month.
A: Chúng tôi có thể hoãn lại ngày ra mắt vào một tháng khác.
Cụm từ liên quan:
🔹 postpone a meeting – hoãn cuộc họp
🔹 postpone a trip – hoãn chuyến đi
🔹 postpone the deadline – hoãn thời hạn
Đồng nghĩa: put off