Nội dung bài học
deal [diːl]
🔹 Động từ: Đối phó, đương đầu (with)
🔹 Danh từ: Thỏa thuận, giao dịch
Q: Our staff is already busy dealing with an increase in maintenance requests.
A: Nhân viên của chúng tôi đang bận xử lý các yêu cầu bảo trì ngày càng tăng cao.
Q: We can hopefully finalize the deal during lunch.
A: Chúng tôi có thể hy vọng chốt được thỏa thuận trong bữa trưa.
Cụm từ liên quan:
🔹 deal with issues – đối phó với các vấn đề
🔹 special deal [offer] – ưu đãi đặc biệt
Đồng nghĩa: address, handle