Nội dung bài học
hands-on [ˌhændzˈɒn]
🔹 Cụm từ/Tính từ: Thực hành, tự làm
Q: I’m interested in getting some hands-on experience.
A: Tôi quan tâm đến việc có được một số kinh nghiệm thực hành.
Cụm từ liên quan:
🔹 hands-on demonstration – trình bày thực hành
🔹 hands-on practice – luyện tập thực hành