Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

in advance [ɪn ədˈvɑːns]

 

🔹 Cụm từ: Trước

Q: How far in advance should I place the order?
A: Tôi cần phải đặt hàng trước bao lâu?

Cụm từ liên quan:
🔹 well in advance – tốt nhất là sớm/trước
🔹 at least 24 hours in advance – trước ít nhất 24 giờ