Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

cut back [kʌt bæk]

 

🔹 Cụm động từ: cắt giảm

Q: You may have to cut back on your exercise.
A: Bạn có thể phải cắt giảm bớt việc tập thể dục.

Cụm từ liên quan:
🔹 cut back on spending – cắt giảm chi tiêu
🔹 cut back on staff – cắt giảm nhân sự
🔹 cut back production – cắt giảm sản xuất

 

o3-mini