Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

qualified [ˈkwɒlɪfaɪd]

 

🔹 Tính từ: đủ điều kiện, có đủ khả năng

Q: I’m worried that I’m not really qualified.
A: Tôi lo rằng tôi không thực sự đủ điều kiện.

Cụm từ liên quan:
🔹 well qualified – đáp ứng tốt điều kiện
🔹 qualified candidate – ứng viên đủ điều kiện
🔹 highly qualified – có trình độ cao