Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

away [əˈweɪ]

 

🔹 Trạng từ: một nơi khác, xa

Q: Her partner, Dr. Garcia, is away on a business trip.
A: Đối tác của cô ấy, Tiến sĩ Garcia đang đi công tác xa.

🔹 Tính từ: xa, xa cách

Q: We do have a partner hotel about twenty minutes away.
A: Chúng tôi có một khách sạn đối tác cách đây khoảng 20 phút.

Cụm từ liên quan:
🔹 be away on business – đi công tác xa
🔹 far away from – cách xa