Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

specialize [ˈspɛʃəlaɪz]

 

🔹 Động từ: chuyên, chuyên môn hóa

Q: We have a sales representative who specializes in commercial vehicles.
A: Chúng tôi có một đại diện bán hàng chuyên về xe thương mại.

Cụm từ liên quan:
🔹 specialize in marketing – chuyên về tiếp thị
🔹 specialize in technology – chuyên về công nghệ

 

4o