Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

reasonable [ˈriːzənəbl]

 

🔹 Tính từ: hợp lý, phải chăng

Q: They serve delicious Indian food, and the prices are very reasonable.
A: Họ phục vụ món ăn Ấn Độ ngon và giá cả rất phải chăng.

Cụm từ liên quan:
🔹 at a reasonable price – với giá phải chăng