Nội dung bài học
advantage
🔹 Danh từ: ưu điểm, lợi thế
Q: The biggest advantage of this new model is its engine—it delivers exceptional fuel efficiency.
A: Ưu điểm lớn nhất của mẫu xe mới này là động cơ – nó mang lại hiệu quả nhiên liệu vượt trội.
🔹 Tính từ: advantageous – thuận lợi
🔹 Trái nghĩa: disadvantage – bất lợi
Cụm từ liên quan:
🔹 take advantage of – tận dụng lợi thế
🔹 have an advantage over – có lợi thế hơn