Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

advantage

 

🔹 Danh từ: ưu điểm, lợi thế

Q: The biggest advantage of this new model is its engine—it delivers exceptional fuel efficiency.
A: Ưu điểm lớn nhất của mẫu xe mới này là động cơ – nó mang lại hiệu quả nhiên liệu vượt trội.

🔹 Tính từ: advantageous – thuận lợi
🔹 Trái nghĩa: disadvantage – bất lợi

Cụm từ liên quan:
🔹 take advantage of – tận dụng lợi thế
🔹 have an advantage over – có lợi thế hơn