🔹 Động từ: sở hữu, có
🔹 Tính từ: của riêng, tự mình
Q: I own a small store that sells musical instruments.A: Tôi sở hữu một cửa hàng nhỏ bán nhạc cụ.
Cụm từ liên quan:🔹 family-owned – của gia đình🔹 on one’s own – tự thân