Nội dung bài học
workload [ˈwɜːrkloʊd]
🔹 Danh từ: khối lượng công việc
Q: Please choose your team members by Friday, so I can adjust their workloads.
A: Vui lòng chọn thành viên cho nhóm của bạn trước thứ 6, để tôi có thể điều chỉnh khối lượng công việc của họ.
Cụm từ liên quan:
🔹 heavy workload – khối lượng công việc nặng