Nội dung bài học
overtime [ˈoʊvərtaɪm]
🔹 Danh từ: giờ làm thêm
🔹 Trạng từ: quá giờ, ngoài giờ
Q: I’m going to go ahead and schedule some people to work overtime.
A: Tôi sẽ đi trước và lên lịch cho một số người làm thêm giờ.
🔹 Cụm từ liên quan:
- work overtime – làm thêm giờ
- get paid overtime – được trả tiền làm thêm giờ
- overtime pay – lương làm thêm giờ